правопорядок
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của правопорядок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pravoporjádok |
khoa học | pravoporjadok |
Anh | pravoporyadok |
Đức | prawoporjadok |
Việt | pravoporiađoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
правопорядок gđ (юр.)
Tham khảo[sửa]
- "правопорядок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)