правящий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của правящий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | právjaščij |
khoa học | pravjaščij |
Anh | pravyashchi |
Đức | prawjaschtschi |
Việt | praviasi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]правящий
- Cầm quyền, chấp chính, nắm chính quyền.
- правящий класс — giai cấp cầm quyền (nắm chính quyền)
- правящая партия — đảng nắm chính quyền (chấp chính, cầm quyền)
Tham khảo
[sửa]- "правящий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)