прадед
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của прадед
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | práded |
khoa học | praded |
Anh | praded |
Đức | praded |
Việt | prađeđ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Danh từ[sửa]
прадед gđ
Tham khảo[sửa]
- "прадед". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)