Bước tới nội dung

практичность

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

практичность gc

  1. (Sự, tính) Thực tế, thiết thực, tiện lợi, giản tiện, tiết kiệm (ср. практичный ).
    практичность ткани — tính chất tiện lợi của vải
  2. (практичное отношение к жизни) óc thực tế.

Tham khảo

[sửa]