практичный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của практичный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | praktíčnyj |
khoa học | praktičnyj |
Anh | praktichny |
Đức | praktitschny |
Việt | practitrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]практичный
- Thực tế, thiết thực.
- практичный человек — [con] người thực tế, người thiết thực
- (выгодный, удобный) tiện lợi, giản tiện, tiết kiệm.
- практичный цвет — màu giản tiện
Tham khảo
[sửa]- "практичный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)