превалировать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của превалировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prevalírovat' |
khoa học | prevalirovat' |
Anh | prevalirovat |
Đức | prewalirowat |
Việt | prevalirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
превалировать Thể chưa hoàn thành ((над Т))
Tham khảo[sửa]
- "превалировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)