превосходить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của превосходить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prevoshodít' |
khoa học | prevosxodit' |
Anh | prevoskhodit |
Đức | prewoschodit |
Việt | prevoxkhođit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]превосходить Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: превзойти))
- (В Т, В в П) hơn, hơn hẳn, trội hơn, vượt hơn; ăn đứt, nuốt sống (разг. ).
- превосходить кого-л. талантом — có tài hơn ai, hơn hẳn ai về tài năng
- превосходить кого-л. численностью — đông (nhiều) hơn ai, trội (vượt) hơn ai về số lượng
- (В) (превышать) vượt quá, nhiều hơn, vượt, quá.
- превосходить все ожидания — vượt quá mọi sự chờ đợi
- .
- превзойти самого себя — đạt kết quả không thể ngờ được
Tham khảo
[sửa]- "превосходить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)