предавать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của предавать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | predavát' |
khoa học | predavat' |
Anh | predavat |
Đức | predawat |
Việt | pređavat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]предавать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: предать) ,(В))
- (изменять) phản bội, bội phản, phản lại, phản.
- (подвергать чему-л.): — предавать кого-л. суду — truy tố ai, đưa ai ra tòa [án]
- .
- предавать забвению что-л. — quên bẵng cái gì
- предавать кого-л. земле — chôn cất (an áng, mai táng) ai
- предавать огню — đốt cháy, thiêu hủy
- предать город огню и мечу — dìm thành phố trong máu và lửa
Tham khảo
[sửa]- "предавать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)