Bước tới nội dung

предостерегающий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

предостерегающий

  1. (Có tính chất) Báo trước, cảnh cáo trước.
    предостерегающий тон — giọng cảnh cáo

Tham khảo

[sửa]