предстоять
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của предстоять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | predstoját' |
khoa học | predstojat' |
Anh | predstoyat |
Đức | predstojat |
Việt | pređxtoiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]предстоять Thể chưa hoàn thành (,(Д))
- Sẽ xảy ra, sẽ có, sẽ phải.
- нам предстоятьит ещё интересная работа — chúng ta sẽ có thêm một việc thú vị nữa
- предстоятьит ещё многое сделать — còn phải làm nhiều điều nữa
Tham khảo
[sửa]- "предстоять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)