президент
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của президент
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | prezidént |
| khoa học | prezident |
| Anh | prezident |
| Đức | president |
| Việt | prediđent |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
президент gđ
- (социалистической страны) chủ tịch [nước]
- (капиталистической страны) tổng thống.
- (руководитель) chủ tịch
- (председатель общества) hội trưởng.
- Президент Академии наук СССР — Chủ tịch Viện hàn lâm Khoa học Liên-xô
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “президент”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)