президент
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của президент
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prezidént |
khoa học | prezident |
Anh | prezident |
Đức | president |
Việt | prediđent |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]президент gđ
- (социалистической страны) chủ tịch [nước]
- (капиталистической страны) tổng thống.
- (руководитель) chủ tịch
- (председатель общества) hội trưởng.
- Президент Академии наук СССР — Chủ tịch Viện hàn lâm Khoa học Liên-xô
Tham khảo
[sửa]- "президент", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)