прекращать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của прекращать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prekraščát' |
khoa học | prekraščat' |
Anh | prekrashchat |
Đức | prekraschtschat |
Việt | precrasat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]прекращать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: прекратить) ‚(В)
- Đình chỉ, ngừng... lại, chấm dứt, ngừng, thôi, đình.
- прекращать работу — ngừng việc, thôi làm, đình chỉ công việc, đình công
- прекратить издание газеты — đinhg bản, đóng cửa tờ báo
- прекратить судебное расследование — юр. — đình cứu, chấm dứt vụ án
- прекращать платежи — đình trả, ngừng trả
- прекратить переговоры — làm gián đoạn cuộc đàm phán
- прекратить связи с кем-л. — tuyệt giao (cắt đứt quan hệ) với ai, không liên hệ với ai nữa
- прекратить испытания термоядерного оружия — đình chỉ các cuộc thử vũ khí nhiệt hạch, chấm dứt các cuộc thử vũ khí hạt nhân nóng
- прекращать войну — đình chỉ (chấm dứt) chiến tranh, đình chiến
- прекращать огонь — воен. — ngừng bắn
Tham khảo
[sửa]- "прекращать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)