преломляющая
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của преломляющая
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prelomljájuščaja |
khoa học | prelomljajuščaja |
Anh | prelomlyayushchaya |
Đức | prelomljajuschtschaja |
Việt | prelomliaiusaia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
преломляющая граница
Tham khảo[sửa]
- "преломляющая", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)