прения
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của прения
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prénija |
khoa học | prenija |
Anh | preniya |
Đức | prenija |
Việt | preniia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]прения số nhiều ((скл. как с. 7a))
- (Sự, cuộc) Thảo luận, tranh luận.
- открыть прения по докладу — mở đầu cuộc thảo luận (tranh luận) về bản báo cáo
- выступить в прениях — phát biểu ý kiến về cuộc thảo luận (tranh luận), tham luận
Tham khảo
[sửa]- "прения", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)