Bước tới nội dung

прения

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

прения số nhiều ((скл. как с. 7a))

  1. (Sự, cuộc) Thảo luận, tranh luận.
    открыть прения по докладу — mở đầu cuộc thảo luận (tranh luận) về bản báo cáo
    выступить в прениях — phát biểu ý kiến về cuộc thảo luận (tranh luận), tham luận

Tham khảo

[sửa]