преодоление
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của преодоление
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | preodolénije |
khoa học | preodolenie |
Anh | preodoleniye |
Đức | preodolenije |
Việt | preođoleniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
преодоление gt
Tham khảo[sửa]
- "преодоление", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)