преувеличенный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của преувеличенный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | preuvelíčennyj |
khoa học | preuveličennyj |
Anh | preuvelichenny |
Đức | preuwelitschenny |
Việt | preuvelitrenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
преувеличенный
- (Có tính chất) Cường điệu, phóng đại.
Tham khảo[sửa]
- "преувеличенный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)