преходящий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của преходящий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prehodjáščij |
khoa học | prexodjaščij |
Anh | prekhodyashchi |
Đức | prechodjaschtschi |
Việt | prekhođiasi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]преходящий
- Nhất thời, phù vân, chốc lát.
- преходящая слава — danh tiếng nhất thời, phù danh
- преходящийее явление — hiện tượng nhất thời
Tham khảo
[sửa]- "преходящий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)