прибор
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của прибор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pribór |
khoa học | pribor |
Anh | pribor |
Đức | pribor |
Việt | pribor |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]прибор gđ
- Khí cụ, dụng cụ, máy.
- оптический прибор — khí cụ (dụng cụ) quang học
- измерительный прибор — khí cụ (dụng cụ) đo lường
- (комплект, набор предметов) bộ đồ, bộ
- (столовый) bộ đồ ăn.
- поставить на стол — 5 приборов — bày bàn cho (dọn cho) 5 người ăn
Tham khảo
[sửa]- "прибор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)