приводняться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của приводняться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | privodnját'sja |
khoa học | privodnjat'sja |
Anh | privodnyatsya |
Đức | priwodnjatsja |
Việt | privođniatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
приводняться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: приводниться)
- Hạ cánh xuống nước, hạ xuống nước, đỗ xuống nước.
Tham khảo[sửa]
- "приводняться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)