привязь

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

привязь gc

  1. (для собаки) [dây, cái] xích, xích chó
  2. (для лошади, буйвола и т. п. ) [sợi] dây buộc.
    держать собаку на привязи — xích (buộc) chó lại

Tham khảo[sửa]