Bước tới nội dung

пригвождать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

пригвождать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пригвоздить) ‚(В к Д)

  1. Đóng, găm, cắm, đóng đinh, đóng chặt, cắm chặt.
    перен. — bắt... ở một chỗ, giữ (giam, cầm) chân... lại
    пригвоздить кого-л. к месту — giữ chân ai tại chỗ, bắt ai ở yên một chỗ

Tham khảo

[sửa]