Bước tới nội dung

приглашение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

приглашение gt

  1. (Sự) Mời, mời đến; (просьба) lời mời; (записка) giấy mời.
    явиться по приглашению — đến theo lời mời

Tham khảo

[sửa]