Bước tới nội dung

пригородный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

пригородный

  1. (Thuộc về) Ngoại ô, ngoại thành; (о транспорте) [chạy] vùng phụ cận thành phố, ở ngoại ô, ở ngoại thành.
    пригородная железная дорога — đường sắt phụ cận thành phố
    пригородный поезд — tàu lửa ngoại ô, xe lửa ngoại thành

Tham khảo

[sửa]