пригорюниться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пригорюниться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prigorjúnit'sja |
khoa học | prigorjunit'sja |
Anh | prigoryunitsya |
Đức | prigorjunitsja |
Việt | prigoriunitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
пригорюниться Hoàn thành (thông tục)
Tham khảo[sửa]
- "пригорюниться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)