пригошня

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

пригошня gc

  1. Nắm, nắm tay, lòng bàn tay, vũm bàn tay.
    пригошнями — đầy tay, nhiều nắm
  2. .
    полными пригошнями — nhiều lắm, vô khối

Tham khảo[sửa]