пригошня
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пригошня
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prígóšnja |
khoa học | prigošnja |
Anh | prigoshnya |
Đức | prigoschnja |
Việt | prigosnia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
пригошня gc
- Nắm, nắm tay, lòng bàn tay, vũm bàn tay.
- пригошнями — đầy tay, nhiều nắm
- .
- полными пригошнями — nhiều lắm, vô khối
Tham khảo[sửa]
- "пригошня", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)