Bước tới nội dung

пригрозить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

пригрозить Hoàn thành ((Д))

  1. Dọa, đe, đe dọa, dọa dẫm, đe nẹt, đe loi, giậm dọa, dọa nạt.
    пригрозить кому-л. судом — dọa (đe dọa) ai sẽ đưa ra tòa, dọa (đe dọa) kiện ai
    пригрозить кому-л. пальцем — đưa ngón tay lên dọa (đe dọa, dọa nạt, dọa dẫm) ai

Tham khảo

[sửa]