приданое
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của приданое
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pridánoje |
khoa học | pridanoe |
Anh | pridanoye |
Đức | pridanoje |
Việt | priđanoie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]приданое gt
Tham khảo
[sửa]- "приданое", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)