придаточный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của придаточный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pridátočnyj |
khoa học | pridatočnyj |
Anh | pridatochny |
Đức | pridatotschny |
Việt | priđatotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]придаточный
Tham khảo
[sửa]- "придаточный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)