приделывать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của приделывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pridélyvat' |
khoa học | pridelyvat' |
Anh | pridelyvat |
Đức | pridelywat |
Việt | priđelyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
приделывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: приделать) ‚(В к Д)
Tham khảo[sửa]
- "приделывать". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)