Bước tới nội dung

придыхание

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

придыхание gt

  1. (лингв.) Tiếng hơi, khí âm.

Tham khảo

[sửa]