Bước tới nội dung

приземистый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

приземистый

  1. Mập lùn, núc ních, béo nịch.
    приземистый парень — cậu bé béo nịch
  2. (низкий) lùn, lùn cùn, thấp lè tè.
    приземистые домики — những túp nhà thấp lè tè

Tham khảo[sửa]