призматический
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của призматический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prizmatíčeskij |
khoa học | prizmatičeskij |
Anh | prizmaticheski |
Đức | prismatitscheski |
Việt | pridmatitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
призматический
- (в форме призмы) [có] hình lăng trụ, dạng lăng trụ.
- (физ.) (произведённый призмой) — [có] lăng kính.
- призматический бинокль — ống nhòm [có] lăng kính
Tham khảo[sửa]
- "призматический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)