призрак
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của призрак
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prízrak |
khoa học | prizrak |
Anh | prizrak |
Đức | prisrak |
Việt | pridrac |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]призрак gđ
- Bóng ma, ma.
- (иллюзия, мираж) ảo tưởng, ảo ảnh.
- гоняться за призраками — chạy theo những ảo tưởng (ảo ảnh) viển vông
Tham khảo
[sửa]- "призрак", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)