Bước tới nội dung

призрак

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

призрак

  1. Bóng ma, ma.
  2. (иллюзия, мираж) ảo tưởng, ảo ảnh.
    гоняться за призраками — chạy theo những ảo tưởng (ảo ảnh) viển vông

Tham khảo

[sửa]