приказ
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]hiện ▼Chuyển tự của приказ
Danh từ
[sửa]приказ gđ
- Lệnh, mệnh lệnh.
- по приказу кого-л. — thoe lệnh (mệnh lệnh) của ai
- приказ по войскам — nhật lệnh
- приказ о наступлении — lệnh (mệnh lệnh) tấn công
- устный приказ — khẩu lệnh
- приказ есть приказ! — đã mệnh lệnh là mệnh lệnh
Tham khảo
[sửa]- "приказ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)