Bước tới nội dung

приказ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

приказ

  1. Lệnh, mệnh lệnh.
    по приказу кого-л. — thoe lệnh (mệnh lệnh) của ai
    приказ по войскам — nhật lệnh
    приказ о наступлении — lệnh (mệnh lệnh) tấn công
    устный приказ — khẩu lệnh
    приказ есть приказ! — đã mệnh lệnh là mệnh lệnh

Tham khảo

[sửa]