приказание
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của приказание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prikazánije |
khoa học | prikazanie |
Anh | prikazaniye |
Đức | prikasanije |
Việt | pricadaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
приказание gt
Tham khảo[sửa]
- "приказание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)