Bước tới nội dung

прикидывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

прикидывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: прикинуть) ‚разг.

  1. (В, Р) (прибавлять) thêm, cho thêm, bỏ thêm, vứt thêm.
  2. (В) (определять вес, длину чего-л. ) ước lượng.
  3. (В) (определять приблизительно) ước tính, tính áng chừng, phỏng tính.
    прикидывать что-л. в уме — tính nhẩm cái gì

Tham khảo

[sửa]