прикидывать
Tiếng Nga[sửa]
Động từ[sửa]
прикидывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: прикинуть) ‚разг.
- (В, Р) (прибавлять) thêm, cho thêm, bỏ thêm, vứt thêm.
- (В) (определять вес, длину чего-л. ) ước lượng.
- (В) (определять приблизительно) ước tính, tính áng chừng, phỏng tính.
- прикидывать что-л. в уме — tính nhẩm cái gì
Tham khảo[sửa]
- "прикидывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)