Bước tới nội dung

прикладывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

прикладывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: приложить) ‚(В к Д)

  1. Đặt, áp, đặt... sát, áp... sát, kề... sát.
    приложить руку ко лбу — đặt tay lên trán
    приложить к уху трубку — kề (áp) ống nghe sát tai
    приложить пластырь к руке — dán thuốc cao lên tay
    приложить печать — đóng dấu, áp triện

Tham khảo

[sửa]