прилавок
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của прилавок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prilávok |
khoa học | prilavok |
Anh | prilavok |
Đức | prilawok |
Việt | prilavoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
прилавок gđ
Tham khảo[sửa]
- "прилавок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)