Bước tới nội dung

прилаживать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

прилаживать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: приладить) ‚(В к Д)

  1. Lắp, kháp, lắp... vào, kháp... vào, đặt... vào, đính... vào, gắn... vào.
    приладить замок к двери — lắp ổ khóa vào cửa

Tham khảo

[sửa]