Bước tới nội dung

kháp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
xaːp˧˥kʰa̰ːp˩˧kʰaːp˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
xaːp˩˩xa̰ːp˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

kháp

  1. Cho ăn khớp với nhau.
    Kháp mộng tủ.

Tham khảo

[sửa]