приложение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của приложение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | priložénije |
khoa học | priloženie |
Anh | prilozheniye |
Đức | priloschenije |
Việt | prilogieniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]приложение gt
- (к журналу, газете) [tờ] phụ trương, phụ bản
- (к книге, докладу и т. п. ) [bản] phụ lục, phụ đính.
- (грам.) Đồng vị ngữ, chữ đồng cách.
Tham khảo
[sửa]- "приложение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)