phụ bản

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fṵʔ˨˩ ɓa̰ːn˧˩˧fṵ˨˨ ɓaːŋ˧˩˨fu˨˩˨ ɓaːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fu˨˨ ɓaːn˧˩fṵ˨˨ ɓaːn˧˩fṵ˨˨ ɓa̰ːʔn˧˩

Định nghĩa[sửa]

phụ bản

  1. Ảnh hoặc tranh in rời, gập hoặc dán hờ trong sách hay tạp chí.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]