Bước tới nội dung

примат

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

примат

  1. (книжн.) [tính, vai trò] hang đầu, ưu tiên, đi trước, có trước.
    примат материи над духом — tính hàng đầu (có trước, ưu tiên) của vật chất so với tinh thần

Tham khảo

[sửa]