Bước tới nội dung

примирительный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

примирительный

  1. (Có tính chất) Hòa giải, dàn hòa, dung hòa, điều hòa.

Tham khảo

[sửa]