Bước tới nội dung

примоститься

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

примоститься Hoàn thành (thông tục)

  1. Ngồi ghé, ngồi tạm.

Tham khảo

[sửa]