примоститься
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của примоститься
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | primostít'sja |
khoa học | primostit'sja |
Anh | primostitsya |
Đức | primostitsja |
Việt | primoxtitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
примоститься Hoàn thành (thông tục)
Tham khảo[sửa]
- "примоститься", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)