принципиально
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của принципиально
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | principiál'no |
khoa học | principial'no |
Anh | printsipialno |
Đức | prinzipialno |
Việt | printxipialno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
принципиально
- (из приципа) vì nguyên tắc, do tính nguyên tắc, do nguyên tắc tính
- (в принципе) về nguyên tắc.
- принципиально он прав — về nguyên tắc thì anh ấy đúng
Tham khảo[sửa]
- "принципиально", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)