Bước tới nội dung

припудривать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

припудривать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: припудрить) ‚(В) (thông tục)

  1. Đánh phấn sơ sơ cho..., xoa phấn cho...

Tham khảo

[sửa]