Bước tới nội dung

присказка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

присказка gc

  1. (лит.) Mào đầu chuyện cổ tích.

Tham khảo

[sửa]