приспосабливаться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của приспосабливаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prisposáblivat'sja |
khoa học | prisposablivat'sja |
Anh | prisposablivatsya |
Đức | prisposabliwatsja |
Việt | prixpoxablivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]приспосабливаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: приспособиться) ‚( к Д)
- Thích nghi, thích ứng.
- приспособиться к новым условиям — thích nghi với hoàn cảnh mới, thích ứng với những điều kiện mới
- (быть приспособленцем) xu thời, tùy thời.
Tham khảo
[sửa]- "приспосабливаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)