приспособляемость
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của приспособляемость
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | prisposobljájemost' |
| khoa học | prisposobljaemost' |
| Anh | prisposoblyayemost |
| Đức | prisposobljajemost |
| Việt | prixpoxobliaiemoxt |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
приспособляемость gc
- (Khả năng) Thích dụng, ứng dụng, sử dụng; (к окружающим условиям) [khả năng] thích nghi, thích ứng.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “приспособляемость”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)